“Trong nháy mắt” hay trong tiếng Nhật là “matatakuma (瞬く間),” mô tả một hành động diễn ra vô cùng nhanh chóng, khiến chúng ta không kịp nhận biết cách nó đã diễn ra.
Trong nháy mắt dịch sang tiếng Nhật là 瞬く間 (matatakuma).
あっという間に (attoiu mani) cũng có nghĩa là trong nháy mắt.
Ví dụ về từ trong nháy mắt:
一日があっという間に過ぎちゃった。
Tsuitachi ga attoiumani sugi chatta.
(Nhoắng cái đã hết một ngày rồi).
その髪型が瞬く間に若者の間に広まった。
Sono kamigata ga matatakumani wakamono no ma ni hiromatta.
(Kiểu tóc này đã nhanh chóng lan rộng trong giới trẻ).
飛行機は瞬く間に見えなくなった。
Hikōki wa matatakumani mienaku natta.
(Chiếc máy bay biến mất trong chớp mắt).
あの頭のいい男の子は瞬く間のこんなに難しい宿題を全部完成した。
Ano atamanoī otokonoko wa matatakuma no kon’nani muzukashī shukudai o zenbu kansei shita.
(Thằng bé thông minh đó trong nháy mắt đã làm hết bài tập khó).
瞬く間に彼女は家を掃除し終えた。
Matatakumani kanojo wa ie o sōji shi oeta.
(Nháy mắt một cái là cô ta đã lau nhà xong).
Bài viết trong nháy mắt tiếng Nhật là gì được soạn bởi vinhomescentralparktc.com.
- Thì thầm tiếng Nhật là gì?
- MAMA là gì
- Phong tục chúc Tết, mừng tuổi đầu năm là gì
- Hội Chữ thập đỏ Việt Nam
- Alibaba là gì
- Cô nhi viện tiếng Nhật là gì?
- Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam là gì
- Phong tục lễ cổ truyền của người Việt
- Sếp tiếng Anh là gì
- Tết Trung Thu trong tiếng Hàn là gì
- Puberty challenge là gì?
- Đói bụng tiếng Nhật là gì?
- Cảm giác tiếng Nhật là gì?