Khẩu lệnh tiếng Anh trong quân đội

Khẩu lệnh trong quân đội tiếng Anh được phiên âm là kəˈmænd. Từ này ám chỉ các lệnh hô trong quá trình tập luyện hoặc chiến đấu, theo chỉ dẫn của chỉ huy.

Khẩu lệnh là lệnh hô trong chiến đấu hoặc trong luyện tập hô khẩu lệnh.

Để những bạn học quân đội, cảnh sát tiếp thu những kiến thức quân sự.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến khẩu lệnh.

Fall in /fɑːl/:Tập hơp.

Attention /əˈten.ʃən/: Nghiêm.

At case /keɪs/: Nghỉ.

Dismiss /dɪˈsmɪs/: Giải tán.

Eyes front /aɪ frʌnt/: Nhìn đằng trước, thẳng.

About face /feɪs/: Đằng sau, quay.

Right face /raɪt/: Bên phải, quay.

Left face /left/: Bên trái, quay.

Quick time, march /kwɪk/: Bước đều, bước.

Một số từ ngữ trong khẩu lệnh.

Commands: Mệnh lệnh.

Sit down: Ngồi xuống.

Stand up: Đứng lên.

Come on: Mời vào.

Get out: Ra ngoài.

Raise your hand: Giơ tay lên.

Go faster: Đi nhanh lên.

Go slower: Đi chậm hơn.

Be quite: Giữ yên lặng.

Bài viết khẩu lệnh tiếng Anh trong quân đội bởi tổng hợp vinhomescentralparktc.com.

Trả lời

0913.756.339