Đèn giao thông tiếng Nhật

Đèn giao thông trong tiếng Nhật được gọi là shingou (しんごう). Đèn giao thông là một công cụ được sử dụng để điều khiển giao thông tại các giao lộ có lưu lượng phương tiện lớn.

Đèn giao thông tiếng Nhật là shingou (しんごう), là một thiết bị được dùng để điều khiển giao thông ở những giao lộ có lượng phương tiện lưu thông lớn.

Một số từ vựng tiếng Nhật về chủ đề giao thông:

Kōtsūkikan (交通機関, こうつうきかん): Phương tiện giao thông.

Baiku (バイク): Xe máy.

Jitensha (自転車, じてんしゃ): Xe đạp.

Takushī (タクシー): Taxi.

Torakku (トラック): Xe tải.

Basu (バス): Xe buýt.

Jidōsha (じどうしゃ): Xe ô tô.

Shirobai ( 白バイ): Xe cảnh sát.

Michi (みち, 道): Đường.

Chizu (ちず, 地図): Bản đồ.

Hodou (ほどう, 歩道): Vỉa hè.

Kōtsūjiko (交通事故, こうつうじこ): Tai nạn giao thông.

Chūshajō (ちゅうしゃじょう): Bãi đỗ xe.

Hyōshiki (標識, ひょうしき): Biển báo.

Ōdanhodō (横断歩道, おうだんほどう): Chỗ qua đường dành cho người đi bộ.

Gādorēru (ガードレール): Lan can ngăn cách.

Jūjiro (十字路, じゅうじろ): Ngã tư.

Migi ni magaru (右に曲がる): Rẽ phải.

Hidari ni magaru (左に曲がる): Rẽ trái.

Shītoberuto (シートベルト): Dây an toàn.

Bài viết đèn giao thông tiếng Nhật được tổng hợp bởi vinhomescentralparktc.com.

Trả lời

0913.756.339