Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hồ sơ

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hồ sơ là onamae (お名前) – họ tên, jūsho (住所) – địa chỉ, seinengappi (生年月日) – ngày tháng năm sinh, và shusshōchi (出生地) – nơi sinh.

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hồ sơ:

Fairu (ファイル): Hồ sơ.

Onamae (お名前): Họ tên.

Jūsho (住所): Địa chỉ.

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hồ sơSeinengappi (生年月日): Ngày tháng năm sinh.

Shusshōchi (出生地): Nơi sinh.

Sekkusu (セックス): Giới tính.

Kokuseki (国籍): Quốc tịch.

Nenrei (年齢): Tuổi.

Tenwabangō (電話番号): Số điện thoại.

Keitai tenwabangō (携帯電話番号): Số di động.

Denshi mēruadoresu (電子メールアドレス): Địa chỉ email.

Shinsei-sha (申請者): Người làm hồ sơ.

Fugō (符号): Ký tên.

Kakunin (確認): Xác nhận.

Tên một số hồ sơ bằng tiếng Nhật:

Rirekisho (履歴書): Hồ sơ xin việc.

Kaisha gaiyō (会社概要): Hồ sơ năng lực.

Nyūsatsu (入札): Hồ sơ dự thầu.

Kimitsu fairu (機密ファイル): Hồ sơ mật.

Nyūgaku gansho (入学願書): Hồ sơ nhập học.

Saiyō Purofairu (採用プロファイル): Hồ sơ tuyển dụng.

Sagyō Purofairu (作業プロファイル): Hồ sơ công tác.

Bài viết từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hồ sơ được tổng hợp bởi vinhomescentralparktc.com.

Trả lời

0913.756.339