Kem chống nắng trong tiếng Nhật là hiyakedome (日焼け止め). Đây là một loại kem, xịt hoặc gel dưỡng da giúp phản xạ một phần bức xạ tia cực tím từ mặt trời, giữ da an toàn khỏi tác động của ánh nắng gây cháy da.
Kem chống nắng tiếng Nhật là hiyakedome (日焼け止め). Kem chống nắng nội địa Nhật luôn là sản phẩm được mọi người tìm kiếm nhiều nhất bởi độ mỏng mịn và SPF cao.
Một số mẫu câu về kem chống nắng.
外出寺に日焼け止めを塗る必要があります。
Gaishutsu tera ni hiyakedome o nuru hitsuyō ga arimasu.
Nên bôi kem chống nắng khi ra đường.
ミラ、良い日焼け止めを知っていますか。
Mira, yoi hiyakedome o shitte imasu ka.
Chị Mira có biết loại kem chống nắng tốt không.
Từ vựng tiếng Nhật về mỹ phẩm.
クレンジング (kurenjingu): Kem tẩy trang.
クリーム (kurīmu): Kem dưỡng da.
BBクリー (BB kurī): Kem nền BB.
下地 (メイクしたじ, meikushitaji): Kem lót.
コンシーラー (konshīrā): Kem che khuyết điểm.
ハイライト (hairaito): Phấn tạo khối.
チーク (chīku): Phấn má.
口紅 (くちべに, kuchibeni): Son môi.
アイライナー (airainā): Chì kẻ mắt.
アイシャドウ (aishadō): Phấn mắt.
マスカラ (masukara): Mascara.
アイブロウ (aiburou): Kẻ lông mi.
Bài viết kem chống nắng tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Vinhomescentralparktc.com.
Tìm hiểu thêm: