Các chức danh trong quân đội bằng tiếng Anh

Trong Quân đội nhân dân Việt Nam, chức vụ đóng vai trò cơ bản trong việc tổ chức, bổ nhiệm, đào tạo, và phát triển nhân sự quân đội, bao gồm cả quân nhân và cán bộ quốc phòng, nhằm nâng cao hiệu quả công việc và khả năng chiến đấu của Quân đội.

Các chức danh trong quân đội bằng tiếng Anh.

Noncommissioned ranks.

Staff sergeant: thượng sĩ.

Sergeant: trung sĩ.

Corporal: hạ sĩ.

First class private: Binh nhất.

Private: lính trơn, Binh nhì.

Commissioned ranks.

Five star, four star general: Đại tướng 5 sao, 4 sao.

Brigadier general: Thiếu tướng, chuẩn tướng.

Colonel: Đại tá.

Lieutenant colonel: Trung tá.

Major: Thiếu tá.

Captain: Đại uý.

Lieutenant: Thượng uý, trung uý.

Ensign: Thiếu uý.

Officer: Sĩ quan.

Warrant, warrant officer: Chuẩn uý.

General Staff: Bộ tổng tham mưu.

General: Tướng, Đại tướng.

Lieutenant General, Three Star General: Thượng tướng.

Major Generl: Trung tướng.

Senior Lieutenant colonel: Thượng tá.

Lieutenant colonel: Trung tá.

First Lieutenant: Trung úy.

Second Lieutenant: Thiếu úy.

Non commissioned officer: Hạ sĩ quan.

Commando: Đặc công.

Squad leader/commander: Tiểu đội trưởng.

Corps commander: Tư lệnh quân đoàn.

Corps: Quân đoàn.

Division: Sư đoàn.

Brigade: Lữ đoàn.

Regiment: Trung đoàn.

Battalion: Tiểu đoàn.

Company: Đại đội.

Platoon: Trung đội

Squad: Tiểu đội.

Task force: Đơn vị đặc nhiệm.

Military manpower: Quân số.

Bài viết các chức danh trong quân đội bằng tiếng Anh được tổng hợp bởi Vinhomescentralparktc.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

0913.756.339