Cô đơn tiếng Hàn là gì

Cô đơn trong tiếng Hàn là 외롭다 (oelobda). Nó là trạng thái cảm xúc buồn bã, cảm giác trống vắng trong tâm hồn, và thường, khi trưởng thành hơn, con người cảm thấy cô đơn dễ dàng hơn.

Cô đơn tiếng Hàn là 외롭다 (oelobda). Cô đơn đó là sự trống vắng trong tâm hồn, mang lại cảm giác chán nản và khó chịu.

Con người không chỉ cảm nhận sự cô đơn khi ở một mình mà sự cô đơn còn có thể hiện hữu cả khi có rất nhiều người bao quanh họ.

Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến cô đơn.

쓸쓸하다 (sseulsseulhada): Đơn độc, cô quạnh.

고독하다 (godoghada): Cô độc.

혼자 (honja): Một mình.

소외감을 느끼다 (sooegam-eul neukkida): Cảm thấy bị bỏ rơi, xa lánh.

고립하다 (golibhada): Cô lập.

괴롭다 (goelobda): Khổ sở, khó khăn.

우울하다 (uulhada): Trầm uất.

허전하다 (heojeonhada): Trống trải, trống vắng.

그립다 (geulibda): Nhớ nhung.

실망스럽다 (silmangseuleobda): Thất vọng.

심심하다 (simsimhada): Buồn chán, tẻ nhạt.

답답하다 (dabdabhada): Khó chịu.

불쾌하다 (bulkwaehada): Khó chịu, bực mình.

애석하다 (aeseoghada): Đau lòng.

서운하다 (seounhada): Tiếc nuối, buồn.

섭섭하다 (seobseobhada): Thất vọng, tiếc nuối.

슬프다 (seulpeuda): Buồn.

서글프다 (seogeulpeuda): Buồn bã, cô độc.

당황스럽다 (danghwangseuleobda): Hoang mang, bối rối.

불만스럽다 (bulmanseuleobda): Bất mãn.

Bài viết cô đơn tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Vinhomescentralparktc.com.

Tìm hiểu thêm:

0913.756.339