Thực phẩm trong tiếng Hàn được gọi là 식품 (sikphum). Đây là loại thức ăn bao gồm chất bột, chất béo, chất đạm và nước mà con người có thể ăn hoặc uống được.
Thực phẩm tiếng Hàn là 식품 (sikphum). Được gọi là thức ăn gồm chất bột, chất béo, chất đạm và nước mà con người có thể ăn hay uống được.
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan về thực phẩm.
배추 (baechu): Cà tím.
호박 (hobak): Bắp cải.
당근 (tangkeun): Cà rốt.
고구마 (kokuma): Khoai lang.
양파 (yangpha): Hành tây.
마늘 (maneul): Tỏi.
상주 (sangju): Rau xà lách.
오이 (oi): Dưa leo.
무 (mu): Củ cải.SGV, thực phẩm tiếng Hàn là gì
버섯 (beo seos): Nấm.
파 (pha): Hành.
고추 (kochu): Trái ớt.
토마토 (thomatho): Cà chua.
소고기 (sokoki): Thịt bò.
돼지고기 (tuejikoki): Thịt heo.
닭고기 (talkoki): Thịt gà.
양고기 (yangkoki): Thịt cừu.
고등어 (koteungeo): Cá nục.
김치 (kimchi): Kim chi.
생선 (saengseon): Cá.
두부 (tubu): Đậu phụ.
갈치 (kalchi): Cá hố.
오진어 (ojineo): Mực.
게 (ke): Cua.
새우 (saeu): Tôm.
동태 (tongthae): Cá để đông đá.
강낭콩 (kangnangkhong): Đậu cô ve.
박하 (bakha): Bạc hà.
생강 (saengkang): Gừng.
고수 (kosu): Ngò rí.
공심채 (kongsimche): Rau muống.
Bài viết thực phẩm tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi vinhomescentralparktc.com.
- Ẩm thực đường phố tiếng Hàn là gì
- Tàu điện ngầm tiếng Hàn là gì
- Lễ hội Lửa Jeju là gì
- Nghiên cứu và phát triển tiếng Anh là gì
- Higher Diploma là gì
- Trang điểm tiếng Trung là gì
- Ích kỷ tiếng Nhật là gì
- Baggage allowance là gì
- Nghệ thuật tiếng Nhật là gì
- Sinh tố trong tiếng Nhật là gì
- Đèn lồng tiếng Nhật là gì
- Môi trường tiếng Hàn là gì
- Bầu cử tiếng Anh là gì
- Mỹ phẩm tiếng Hàn là gì
- Dự án tiếng Hàn là gì