Trong tiếng Nhật, việc xin phép ra ngoài có thể diễn đạt bằng cụm từ ‘dekaketemoiidesuka’ (出かけてもいいですか). Bạn có thể tham khảo cấu trúc đặt câu khi xin phép và một số mẫu câu xin phép thông dụng trong tiếng Nhật.
Xin phép ra ngoài tiếng Nhật là dekaketemoiidesuka (出かけてもいいですか。).
Cấu trúc đặt câu xin phép bằng tiếng Nhật:
V +てもいいですか。
Ý nghĩa: Tôi làm gì đó có được không?
Cách dùng: Sử dụng để trình bày một sự xin phép hoặc yêu cầu cho phép, hỏi ý kiến.
Vさせ+てもいいですか。
Ý nghĩa: Cho phép tôi làm gì đó có được không?
Cách dùng: Sử dụng để yêu cầu ai đó cho phép mình được làm gì đó một cách lịch sự.
Các mẫu câu xin phép bằng tiếng Nhật:
先生、入ってもいいですか。
(Sensei, haittemoiidesuka).
Cô ơi, cho em xin phép vào lớp ạ.
明日用事がありますから、一日休みませていただけませんか。
(Ashita youji ga arimasukara, ichinichi yasumimaseteitadakemasenka).
Ngày mai bởi vì tôi có việc bận, cho phép tôi nghỉ một ngày có được không?
調子が悪いので、早退していただけませんか。
(chyoushi ga waruinode, soutaishiteitadakemasenka).
Bởi vì tôi không khỏe, cho phép tôi về sớm có được không?
ここに座ってもいいですか。
(Kokoni suwattemoiidesuka).
Tôi ngồi chỗ này có được không?
お先に失礼します。
(osakini shitsureshimasu).
Tôi xin phép về trước đây ạ.
Bài viết xin phép ra ngoài tiếng Nhật được tổng hợp bởi vinhomescentralparktc.com.
- Giao tiếp tiếng Nhật trong công xưởng
- Cá sốt cà chua Tiếng Anh là gì
- Người giúp việc nhà tiếng Anh là gì
- Chợ trong tiếng Nhật là gì
- Progress là gì
- Máu trong tiếng Nhật
- Xem phim tiếng Nhật là gì
- Kỹ sư cơ điện tử tiếng Anh là gì
- Bác sĩ thú y tiếng Nhật là gì
- Trong nháy mắt tiếng Nhật là gì?
- Thì thầm tiếng Nhật là gì?
- MAMA là gì
- Phong tục chúc Tết, mừng tuổi đầu năm là gì
- Hội Chữ thập đỏ Việt Nam