Công nghệ sinh học tiếng Hàn là gì

Công nghệ sinh học trong tiếng Hàn là 생명공학 (saengmyeonggonghak), đó là một lĩnh vực sinh học to lớn, liên quan đến việc sử dụng các hệ thống sống và sinh vật để phát triển hoặc sản xuất các sản phẩm sinh học.

Công nghệ sinh học tiếng Hàn là 생명공학 (saengmyeonggonghak). Công nghệ sinh học là một lĩnh vực sinh học rộng lớn, liên quan đến việc sử dụng các hệ thống sống và sinh vật để phát triển hoặc tạo ra các sản phẩm, tùy thuộc vào các công cụ và ứng dụng.

Một số từ vựng tiếng Hàn về các ngành học.

과학 (gwahak): Ngành khoa học.

건축 (geonchuk): Ngành kiến trúc.

언어 (eoneo):Ngành ngôn ngữ.

약학 (yakhak): Ngành dược.

공업 (gongeob): Ngành công nghiệp.

농업 (nongeob): Ngành nông nghiệp.

기술 (gisul): Ngành kỹ thuật.

미술 (misul): Ngành mỹ thuật.

문학 (munhak): Ngành văn học.

화학 (hwahak): Ngành hóa học.

언론 (eonron): Chuyên ngành báo chí.

상업 (sangeob): Chuyên ngành thương mại.

경제 (gyeongje): Chuyên ngành Kinh tế.

재정 (jaejeong): Chuyên ngành tài chính.

철학 (cheolhak: Chuyên ngành triết học.

의학 (euihak): Chuyên ngành y học.

Bài viết công nghệ sinh học tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Vinhomescentralparktc.com.

Tìm hiểu thêm:

0913.756.339