Rửa mặt tiếng Nhật là gì

“Rửa mặt” trong tiếng Nhật là “顔を洗う (かおをあらう – kao wo arau)”. Bạn có thể khám phá thêm về các sản phẩm dưỡng da và quy trình chăm sóc da tại nhà bằng tiếng Nhật.

Rửa mặt tiếng Nhật là kao wo arau (顔を洗う、かおをあらう).

Ví dụ. 1日2回顔を洗う。Nên rửa mặt 1 ngày 2 lần.

Trình tự chăm sóc da kiểu Nhật.

Bước đầu tiên クレンジング (kurenjingu): Tẩy trang.

Bao gồm sáu loại như dạng dầu (オイル), dạng kem (クリーム), dạng gel (ジェル), dạng sữa (ミルク), dạng nước (リキード), dạng giấySGV, rửa mặt tiếng Nhật là gì ướt (シト).

Bước thứ hai là 顔を洗う (aka wo arau): Rửa mặt.

Bước ba しのセルクを殺す (shinoserukuwokorosu): Tẩy da chết.

Bước bốn 化粧水 (keshousui): Nước hoa hồng.

Nước hoa hồng có hai loại một loại nhiều ẩm (しっとりタイプ) dành cho da thường, da khô, da thiên khô). Tiếp theo là loại ẩm ít, không bết dính (さっぱりタイプ) dành cho da dầu, da hỗn hợp thiên dầu.

Bước năm dùng 美容液 (biyoueki): serum.

Serum là dạng gel trong suốt đặc hơn nước hoa hồng và có độ thẩm thấu vào da cao.

Bước sáu dùng 乳液 (nyuueki): kem dưỡng.

Sữa dưỡng ẩm cũng có hai loại như nước hoa hồng là loại nhiều ẩm (しっとりタイプ) và loại ít ẩm (さっぱりタイプ).

Bước bảy sử dụng 日焼け止め (hiyakedome): Kem chống nắng.

Bài viết rửa mặt tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi vinhomescentralparktc.com.

Trả lời

0913.756.339