Máy kiểm vải tiếng Anh là gì

Máy kiểm vải trong tiếng Anh được gọi là ‘fabric inspection machine’, phiên âm là ˈfæb.rɪk ɪnˈspek.ʃən məˈʃiːn. Công cụ này được sử dụng để kiểm tra các loại vải thông thường, vải sợi bông và các loại vải có độ co giãn lớn.

Máy kiểm vải tiếng Anh là fabric inspection machine.

Phiên âm: /ˈfæb.rɪk ɪnˈspek.ʃən məˈʃiːn/.

Máy kiểm vải được dùng để kiểm tra các loại vải thường, vải sợi bông, các loại vải có độ co giản lớn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan với máy kiểm vải:Máy kiểm vải tiếng anh là gì

Belt loop attachers: Máy đính passant con đĩa.

Bobbin /ˈbɒb.ɪn/: Suốt chỉ.

Certify /ˈsɜː.tɪ.faɪ/: Tra dầu mỡ.

Chalk /tʃɔːk/: Phấn may.

Cloth cutting table: Bàn cắt vải.

Grease /ɡriːs/: Dầu mỡ.

Hinge /hɪndʒ/: Bản lề.

A range of colours: Đủ các loại màu sắc.

Available fabric: Vải có sẵn.

Bulk /bʌlk/: Làm dày hơn, số lượng lớn hơn.

Chain stitch: Đường may móc xích.

Color shading: Khác màu, bóng màu.

Bài viết máy kiểm vải tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi vinhomescentralparktc.com.

0913.756.339