Từ thiện tiếng Nhật là gì

Từ “từ thiện” trong tiếng Nhật là jizen (慈善). Đó là hành động hỗ trợ thông qua việc quyên góp, hiến tặng bằng tiền bạc, vật phẩm, thời gian hoặc cứu trợ nhân đạo.

Từ thiện tiếng Nhật là jizen (慈善). Từ thiện là một hành động tự nguyện, giúp đỡ, chia sẻ khó khăn với người khác xuất phát từ lòng nhân ái.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến từ thiện.

Jizenka (慈善家): Nhà từ thiện.

Jizenshin (慈善心): Lòng nhân từ.

Jizenchi (慈善市): Hội chợ từ thiện.

Jizenjigyou (慈善事業): Công việc từ thiện.

Jizendantai (慈善団体): Tổ chức từ thiện.

Jizenkatsudouhi (慈善活動費): Chi phí từ thiện.

Một số từ vựng bằng tiếng Nhật chỉ tính cách tích cực của con người thích hợp với công việc từ thiện.

Sinsetsu (親切): Tốt bụng.

Iihito (いい人): Người tốt.

Seikakugaii (正確がいい): Tính cách tốt.

Sekininkangaaru (責任感がある): Có tinh thần trách nhiệm.

Seijitsu (誠実): Chính trực.

Odayaka (穏やか): Bình tĩnh.

Omoiyarigaaru (思いやりがある): Chu đáo.

Reiseichinchaku (冷静珍客): Điềm đạm.

Yukaina (愉快な): Vui vẻ.

Mujaki (無邪気): Trong sáng.

Gamanduiyoi (我慢づい良い): Kiên cường.

Tayorininaru (頼りになる): Đáng tin cậy.

Shitashimiyasui (親しみやすい): Thân thiện.

Hogarakana (朗らかな): Cởi mở.

Yūmoagaaru (ユーモアがある): Hài hước.

Houyouryoku (包容力): Bao dung.

Bài viết từ thiện tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi vinhomescentralparktc.com.

Tìm hiểu thêm:

0913.756.339