Bảng giá thép xây dựng cập nhật mới 24h hôm nay

VinaSteel chúng tôi chuyên cung cấp sắt xây dựng số lượng lớn ,Cung cấp mọi thông tin về sắt thép xây dựng, sắt thép các hãng như thép Việt Nhật, thép Pomina, thép xây dựng Hòa Phát… Và các hãng thép khác theo yêu cầu của khách hàng.

sắt xây dựng hòa phátĐể có giá sắt thép xây dựng mới nhất hôm nay quý khách xin vui lòng liên hệ văn phòng công ty

Công ty TNHH VINASTEEL
Địa chỉ : 112 Thoại Ngọc Hầu – P.Phú Thọ Hòa – Q. Tân Phú – TP. HCM
Kho miền nam : 116B đường số 17 – KP 5 – P. Linh Trung – Q. Thủ Đức – TP. HCM
Kho miền bắc : KM số 5 – Đường số 5 – Q. Hồng Bàng – TP. Hải Phòng
Tel : 08.6685.1865 Fax : 08.6255.1200
Email : vietnamthep@gmail.com – sales.vinasteel@gmail.com
Website : vinasteel.net

Bảng giá thép xây dựng cập nhật mới hôm nay

BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬTĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNGDVTKL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6Kg10,120
Thép cuộn Ø 8Kg10,120
Thép  Ø 101Cây(11.7m)7.219,950Liên hệ
Thép  Ø 121Cây(11.7m)10.399,800Liên hệ
Thép  Ø 141Cây(11.7m)14.159,800Liên hệ
Thép  Ø 161Cây(11.7m)18.489,800Liên hệ
Thép  Ø 181Cây(11.7m)23.389,800Liên hệ
Thép  Ø201Cây(11.7m)28.859,800Liên hệ
Thép  Ø221Cây(11.7m)34.919,800Liên hệ
Thép  Ø251Cây(11.7m)45.099,800Liên hệ
Thép  Ø281Cây(11.7m)56.569,800Liên hệ
Thép  Ø321Cây(11.7m)73.839,800Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAMĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNGDVTKL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6Kg9,550
Thép cuộn Ø 8Kg9,550
Thép  Ø 101Cây(11.7m)7.219,350Liên hệ
Thép  Ø 121Cây(11.7m)10.399,200Liên hệ
Thép  Ø 141Cây(11.7m)14.159,200Liên hệ
Thép  Ø 161Cây(11.7m)18.489,200Liên hệ
Thép  Ø 181Cây(11.7m)23.389,200Liên hệ
Thép  Ø201Cây(11.7m)28.859,200Liên hệ
Thép  Ø221Cây(11.7m)34.919,200Liên hệ
Thép  Ø251Cây(11.7m)45.099,200Liên hệ
Thép  Ø281Cây(11.7m)56.569,200Liên hệ
Thép  Ø321Cây(11.7m)73.839,200Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁTĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNGDVTKL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6Kg9,200
Thép cuộn Ø 8Kg9,200
Thép  Ø 101Cây(11.7m)7.219,480Liên hệ
Thép  Ø 121Cây(11.7m)10.399,380Liên hệ
Thép  Ø 141Cây(11.7m)14.159,380Liên hệ
Thép  Ø 161Cây(11.7m)18.489,380Liên hệ
Thép  Ø 181Cây(11.7m)23.389,380Liên hệ
Thép  Ø201Cây(11.7m)28.859,380Liên hệ
Thép  Ø221Cây(11.7m)34.919,380Liên hệ
Thép  Ø251Cây(11.7m)45.099,380Liên hệ
Thép  Ø281Cây(11.7m)56.569,380Liên hệ
Thép  Ø321Cây(11.7m)73.839,380Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/Cây
TÊN HÀNGDVTKL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6Kg9,630
Thép cuộn Ø 8Kg9,630
Thép  Ø 101Cây(11.7m)7.219,650Liên hệ
Thép  Ø 121Cây(11.7m)10.399,650Liên hệ
Thép  Ø 141Cây(11.7m)14.159,650Liên hệ
Thép  Ø 161Cây(11.7m)18.489,650Liên hệ
Thép  Ø 181Cây(11.7m)23.389,650Liên hệ
Thép  Ø201Cây(11.7m)28.859,650Liên hệ
Thép  Ø221Cây(11.7m)34.919,650Liên hệ
Thép  Ø251Cây(11.7m)45.099,650Liên hệ
Thép  Ø281Cây(11.7m)56.569,650Liên hệ
Thép  Ø321Cây(11.7m)73.839,650Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/Cây
TÊN HÀNGDVTKL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6Kg9,750
Thép cuộn Ø 8Kg9,750
Thép  Ø 101Cây(11.7m)7.2110,000Liên hệ
Thép  Ø 121Cây(11.7m)10.399,850Liên hệ
Thép  Ø 141Cây(11.7m)14.159,850Liên hệ
Thép  Ø 161Cây(11.7m)18.489,850Liên hệ
Thép  Ø 181Cây(11.7m)23.389,850Liên hệ
Thép  Ø201Cây(11.7m)28.859,850Liên hệ
Thép  Ø221Cây(11.7m)34.919,850Liên hệ
Thép  Ø251Cây(11.7m)45.099,850Liên hệ
Thép  Ø281Cây(11.7m)56.569,850Liên hệ
Thép  Ø321Cây(11.7m)73.839,850Liên hệ

Chúng tôi luôn đảm bảo với khách hàng về chất lượng và số lượng sắt thép:

Trả lời

0913.756.339